--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xà lách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xà lách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xà lách
+ noun
salad
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
xà lách
:
salad
+
ignited
:
được đốt cháy, nhóm lửa vào
+
brush
:
bàn chải
+
direction
:
sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quảnto assume the direction of an affair nắm quyền điều khiển một công việc
+
cầu ao
:
Small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nu+o+'c)